Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa
  • (vái): Đây nghĩa phổ biến nhất, thường liên quan đến hành động cúi đầu, thể hiện sự tôn kính hoặc cầu khẩn. dụ: "Chúng tôi đã ba lần trước khi vào chùa."

  • (tha cho, miễn cho): Ý nghĩa này liên quan đến việc không bắt ai đó phải chịu trách nhiệm hay hình phạt. dụ: "Xin xá tội cho tôi tôi đã lỡ lời."

2. Các cách sử dụng biến thể
  • ba : một cụm từ chỉ hành động nhiều lần, thể hiện sự kính trọng hoặc cầu nguyện. dụ: "Khi đến thăm chùa, tôi đã ba trước bàn thờ."

  • Xá tội: Có nghĩatha lỗi, không truy cứu tội lỗi. dụ: "Tôi mong Chúa sẽ xá tội cho những người lầm lỗi."

  • thuế: Nghĩa là miễn thuế, không phải nộp thuế trong một khoảng thời gian nhất định. dụ: "Chính phủ quyết định thuế cho những doanh nghiệp nhỏ trong năm nay."

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Vái: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn kính, tương tự như "".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Tha: Nghĩa là miễn trách nhiệm hay hình phạt, tương tự như "" trong ngữ cảnh tha tội.
4. Các từ liên quan
  • Xá tội: Tha thứ cho lỗi lầm.
  • lợi: Tượng trưng cho sự tôn kính thường liên quan đến các di tích tôn giáo.
  • lỵ: Một từ âm gần giống nhưng ý nghĩa khác, thường không được sử dụng phổ biến.
5. dụ nâng cao
  • Trong một bài phát biểu: "Tôi xin xá tội cho những lần chưa hoàn thành nhiệm vụ lý do cá nhân." (sử dụng nghĩa tha thứ)

  • Trong một buổi lễ: "Người dân đến chùa ba để cầu an cho gia đình." (sử dụng nghĩa tôn kính)

  1. 1 x. sá1.
  2. 2 đg. (hoặc d.). (ph.). Vái. ba .
  3. 3 đg. (kết hợp hạn chế). Tha cho, miễn cho, không bắt phải chịu. Xá tội. thuế.

Comments and discussion on the word "xá"