Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
yếu kém
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faible
    • Phải chú ý hơn nữa đến các mặt yếu kém trong công tác
      il faut porter encore plus d'attention aux côtés faibles de votre travail
Comments and discussion on the word "yếu kém"