Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
yearning
/'jə:niɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
  • (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại
tính từ
  • khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
  • thương mến; thương cảm, thương hại
Related words
Comments and discussion on the word "yearning"