Characters remaining: 500/500
Translation

warning

/'wɔ:niɳ/
Academic
Friendly

Từ "warning" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự báo trước hoặc lời cảnh báo về một điều đó có thể gây nguy hiểm hoặc bất lợi. Dưới đây cách giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng, cách dùng nâng cao các từ vựng liên quan.

Giải thích từ "warning":
  • Danh từ: "Warning" dùng để chỉ một dấu hiệu, thông điệp hoặc tín hiệu cho biết rằng có thể xảy ra một điều đó xấu hoặc nguy hiểm, giúp người khác cảnh giác chuẩn bị.
Kết luận:

Từ "warning" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để cảnh báo thông báo về nguy hiểm. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống cần thiết.

danh từ
  1. sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
    • without warning
      không báo trước
    • to give warning of danger to someone
      báo trước sự nguy hiểm cho ai
  2. lời cảnh cáo, lời răn
    • he paid no attention to my warnings
      chẳng để ý đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
    • let this be a warning to you
      anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
  3. sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
    • to give one's employer warning
      báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
    • to give an employee warning
      báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
Idioms
  • to take warning
    đề phòng, dè chừng, cảnh giác

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "warning"

Words Mentioning "warning"

Comments and discussion on the word "warning"