Characters remaining: 500/500
Translation

youngish

/'jʌɳiʃ/
Academic
Friendly

Từ "youngish" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một ai đó hoặc một cái đó có vẻ trẻ, nhưng không hoàn toàn trẻ trung. Nghĩa của từ này có thể hiểu "khá trẻ" hoặc "hơi trẻ".

Cách sử dụng:
  1. Miêu tả tuổi tác:

    • dụ: "She is in her youngish thirties." ( ấy đangđộ tuổi ba mươi khá trẻ.)
    • Trong câu này, "youngish" thể hiện rằng mặc dù ấy đã ba mươi tuổi, nhưng vẫn còn trẻ so với những người khác có thể lớn tuổi hơn nhiều.
  2. Miêu tả phong cách:

    • dụ: "He has a youngish style of dressing." (Anh ấy phong cách ăn mặc khá trẻ trung.)
    • đây, "youngish" không chỉ nói về tuổi tác còn nói về cách người đó thể hiện bản thân.
Biến thể từ gần giống:
  • Young: nghĩa trẻ (có tuổi còn nhỏ).
  • Younger: so sánh hơn của "young", nghĩa trẻ hơn.
  • Youthful: nghĩa trẻ trung, thể hiện năng lượng sự tươi mới, có thể không liên quan đến tuổi tác thực sự.
Từ đồng nghĩa:
  • Youthful: có thể sử dụng để diễn tả sự trẻ trung về tinh thần hoặc phong cách.
  • Juvenile: thường dùng để chỉ sự trẻ con hoặc chưa trưởng thành.
Idioms phrasal verbs:
  • Young at heart: có nghĩa tâm hồn trẻ trung, mặc dù có thể đã lớn tuổi.

    • dụ: "My grandmother is young at heart." ( tôi tâm hồn trẻ trung.)
  • To feel young: cảm thấy trẻ trung, thường nói về cảm giác bên trong hơn tuổi tác thực tế.

    • dụ: "Even though I'm 50, I still feel young." (Mặc dù tôi đã 50 tuổi, nhưng tôi vẫn cảm thấy trẻ trung.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The new manager has a youngish perspective on modern business practices." (Người quản lý mới quan điểm khá trẻ về các thực hành kinh doanh hiện đại.)
    • đây, "youngish" không chỉ nói về tuổi tác còn về cách nhìn nhận, tư duy mới mẻ.
tính từ
  1. khá trẻ, hơi trẻ

Similar Words

Comments and discussion on the word "youngish"