Từ "zonal" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thuộc đới" hoặc "thuộc khu vực chia thành đới." Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có liên quan đến các khu vực khác nhau hoặc được phân chia theo vùng miền.
Zonal climate: Khí hậu theo đới. Ví dụ: "The zonal climate of the region affects its agricultural practices." (Khí hậu theo đới của khu vực này ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp của nó.)
Zonal distribution: Phân bố theo đới. Ví dụ: "The zonal distribution of plants helps scientists understand biodiversity." (Sự phân bố theo đới của các loài thực vật giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về đa dạng sinh học.)
Zonal marking: Kỹ thuật đánh dấu theo vùng. Ví dụ: "Zonal marking is a strategy used in football to defend against opponents." (Kỹ thuật đánh dấu theo vùng là một chiến lược được sử dụng trong bóng đá để phòng ngừa đối thủ.)