Characters remaining: 500/500
Translation

zonal

/'zounl/
Academic
Friendly

Từ "zonal" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc đới" hoặc "thuộc khu vực chia thành đới." Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến các khu vực khác nhau hoặc được phân chia theo vùng miền.

Định nghĩa:
  • Zonal: Thuộc về một khu vực cụ thể hoặc một đới nào đó, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa , khí hậu, sinh thái, hoặc kiến trúc.
dụ sử dụng:
  1. Zonal climate: Khí hậu theo đới. dụ: "The zonal climate of the region affects its agricultural practices." (Khí hậu theo đới của khu vực này ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp của .)

  2. Zonal distribution: Phân bố theo đới. dụ: "The zonal distribution of plants helps scientists understand biodiversity." (Sự phân bố theo đới của các loài thực vật giúp các nhà khoa học hiểu hơn về đa dạng sinh học.)

  3. Zonal marking: Kỹ thuật đánh dấu theo vùng. dụ: "Zonal marking is a strategy used in football to defend against opponents." (Kỹ thuật đánh dấu theo vùng một chiến lược được sử dụng trong bóng đá để phòng ngừa đối thủ.)

Các biến thể của từ:
  • Zone (danh từ): Khu vực, đới.
  • Zoning (động từ): Quá trình phân chia khu vực theo từng mục đích khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Regional: Thuộc về khu vực, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc phân chia theo đới.
  • Geographical: Thuộc về địa , thường dùng để mô tả các thuộc tính địa của một khu vực.
Các cụm từ thường gặp (idioms, phrasal verbs):
  • "In the zone": Trong trạng thái tập trung cao độ, như khi một vận động viên thi đấu tốt nhất.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học môi trường, từ "zonal" có thể được sử dụng để mô tả các mô hình sinh thái cụ thể, chẳng hạn như "zonal ecology," nơi các hệ sinh thái được phân chia rõ ràng theo các vùng khí hậu hoặc địa .
tính từ
  1. (thuộc) đới; (thuộc) khu vực
  2. chia thành đới

Antonyms

Words Containing "zonal"

Comments and discussion on the word "zonal"