Characters remaining: 500/500
Translation

écaillure

Academic
Friendly

Từ "écaillure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "mảng tróc" hoặc "bộ vảy". Đâymột từ khá hiếm ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể.

Định nghĩa:
  1. Mảng tróc: "Écaillure" thường được dùng để chỉ những mảng tróc ra khỏi bề mặt của một vật nào đó, chẳng hạn như tường hay đồ vật. Ví dụ: "les écaillures d'une muraille" có nghĩa là "những mảng tróctường".
  2. Bộ vảy: Trong ngữ cảnh sinh học, từ này cũng có thể chỉ đến bộ vảy của hoặc các loài động vật khác vảy.
Ví dụ sử dụng:
  • Mảng tróc:

    • "Il y a des écaillures sur le mur de ma chambre." ( những mảng tróc trên bức tường trong phòng tôi.)
  • Bộ vảy:

    • "Les écaillures du poisson brillent sous l'eau." (Bộ vảy của lấp lánh dưới nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể sử dụng "écaillure" để mô tả các tác phẩm những mảng tróc hoặc bị hư hại, tạo nên một vẻ đẹp độc đáo.
    • Ví dụ: "Cette peinture ancienne montre des écaillures qui lui donnent un charme particulier." (Bức tranh cổ này những mảng tróc làm cho trở nên quyến rũ đặc biệt.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Écailler" (động từ): có nghĩalàm tróc, làm bong ra.
    • Ví dụ: "Il faut écailler la peinture avant de mettre la nouvelle couche." (Cần phải làm tróc lớp sơn trước khi sơn lớp mới.)
Từ gần giống:
  • Écaille: bộ vảy (số nhiều là "écaille" dùng để chỉ từng cái vảy). Ví dụ: "Les poissons ont des écailles." ( vảy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Détérioration: sự xuống cấp, hư hỏng.
  • Dégradation: sự suy giảm, xuống cấp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "écaillure" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự xuống cấp hoặc hư hỏng trong bối cảnh khác.
Tổng kết:

"Écaillure" là một từ thú vị có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến sinh học.

danh từ giống cái
  1. mảng tróc
    • Les écaillures d'une miraille
      những mảng tróctường
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ vảy (của ..)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écaillure"