Characters remaining: 500/500
Translation

écailler

Academic
Friendly

Từ "écailler" trong tiếng Phápmột động từ, nguồn gốc từ danh từ "écaille", có nghĩa là "vảy". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:
    • "écailler" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh vảy cá, tức là loại bỏ các vảy trên thân trước khi chế biến.
    • Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ việc tách vỏ của các loại hải sản như , trai.
    • Một nghĩa hiếm hơn là làm bong, làm tróc những lớp mạ vàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Đánh vảy:

    • "Pour préparer le poisson, il faut d'abord l'écailler."
    • (Để chuẩn bị , trước tiên bạn phải đánh vảy .)
  2. Tách vỏ sò, trai:

    • "Elle a écaillé les moules pour la recette."
    • ( ấy đã tách vỏ những con để làm món ăn.)
  3. Làm bong lớp mạ vàng:

    • "Le temps a écaillé les dorures de ce tableau ancien."
    • (Thời gian đã làm tróc lớp mạ vàng của bức tranh cổ này.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "écailler" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc chế biến thực phẩm. Ví dụ, trong lĩnh vực nghệ thuật, bạn có thể nói về việc "écailler" một tác phẩm nghệ thuật để chỉ việc làm bong tróc lớp phủ bên ngoài.
Các từ gần giống:
  • "Écaille": Danh từ chỉ "vảy" ( hoặc động vật) hoặc "vỏ" (của một số loại hải sản).
  • "Écailleur": Danh từ chỉ người hoặc dụng cụ dùng để đánh vảy cá.
Từ đồng nghĩa:
  • "Désarêter": Tách xương (khác với "écailler", chỉ đánh vảy).
  • "Ouvrir": Mở (có thể dùng cho việc mở , trai).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "écailler", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác như "préparer" (chuẩn bị) để diễn đạt các hành động liên quan đến chế biến thực phẩm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "écailler", bạn nên chú ý về ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống.

ngoại động từ
  1. đánh vảy
    • écailler un poisson
      đánh vảy
  2. tách vỏ (, trai)
  3. làm bong, làm tróc
    • écailler des dorures
      làm tróc những chỗ mạ vàng
  4. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trang trí bằng hình vảy cá

Comments and discussion on the word "écailler"