Characters remaining: 500/500
Translation

écumer

Academic
Friendly

Từ "écumer" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "sùi bọt" có thể được hiểu qua nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Nội động từ: "écumer" có nghĩa là khi một chất lỏng, thườngnước hoặc rượu, tạo ra bọt trên bề mặt. Ví dụ:
    • "Le vin écume dans le verre." (Rượu vang sùi bọt trong ly.)
2. Nghĩa mở rộng:
  • Nội động từ (sử dụng trong ngữ cảnh khác): Có thể diễn tả trạng thái cảm xúc, ví dụ như "écumer de colère" (tức giận đến sùi bọt mép):

    • "Il écume de colère après avoir reçu cette nouvelle." (Anh ấy tức giận đến sùi bọt mép sau khi nhận được tin này.)
  • Ngoại động từ: Khi "écumer" được sử dụng với nghĩahớt bọt hoặc loại bỏ những phần không cần thiết:

    • "Il faut écumer le pot-au-feu pour enlever la graisse." (Cần hớt bọt trong món thịt hầm để loại bỏ mỡ.)
3. Sử dụng nâng cao:
  • "Écumer les mers": Nghĩacướp biển, tức là đi khắp nơi để cướp bóc, lấy đi những giá trị.

    • "Les pirates écumaient les mers au XVIIe siècle." (Những tên cướp biển đã cướp bóc trên biển vào thế kỷ 17.)
  • "Écumer le pot": Một cách sử dụng , nghĩaăn bám, tức là sống dựa vào người khác không làm việc.

    • "Il passe son temps à écumer le pot." (Anh ấy dành thời gian để ăn bám.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Buller": Nghĩatạo bọt, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như bọt trong nước.
  • "Moussant": Có nghĩa bọt, thường được dùng để miêu tả các loại đồ uống ga.
5. Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Écumer les lieux": Đi khắp nơi để tìm kiếm, thường liên quan đến việc tìm kiếm hàng hóa hoặc cơ hội.
    • "Ils écument les marchés à la recherche de bonnes affaires." (Họ đi khắp các chợ để tìm những món hời.)
Tóm tắt:

"écumer" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, từ việc mô tả sự hình thành bọt trong chất lỏng đến các nghĩa bóng mạnh mẽ hơn như tức giận hay cướp bóc.

nội động từ
  1. sùi bọt
    • Vin qui écume
      rượu vang sùi bọt
  2. sùi bọt mép
    • Il écume de colère
      tức sùi bọt mép
ngoại động từ
  1. hớt bọt
    • écumer le pot-au-feu
      hớt bọt món thịt hầm rau
  2. (nghĩa rộng) hớt cái tốt, vét cái tốt
    • Les antiquaires ont écumé la région
      những tay buôn đồ đã vét hết vùng này
    • écumer les mers (les côtes)
      cướp biển
    • écumer le pot (les marmites)
      (từ , nghĩa ) ăn bám

Comments and discussion on the word "écumer"