Characters remaining: 500/500
Translation

écumoire

Academic
Friendly

Từ "écumoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "muôi hớt bọt". Đâymột dụng cụ dùng trong nấu ăn, thường được sử dụng để hớt bọt hoặc những chất không mong muốn nổi lên trên bề mặt khi nấu các món ăn như nước dùng, súp hay các loại nước khác.

Định nghĩa
  • Écumoir (danh từ, giống cái): Muôi hớt bọt; một dụng cụ với nhiều lỗ, giúp hớt bọt hay chất lỏng không mong muốn ra khỏi thức ăn.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "J'utilise une écumoire pour enlever la mousse de la soupe."
    • (Tôi sử dụng muôi hớt bọt để loại bỏ bọt trong súp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Pour préparer un bouillon clair, il est essentiel de travailler avec une écumoire afin d'éliminer toutes les impuretés."
    • (Để chuẩn bị một nước dùng trong, điều quan trọngphải làm việc với muôi hớt bọt để loại bỏ tất cả các tạp chất.)
Những điểm cần chú ý
  • Biến thể của từ: Không biến thể nào đáng kể cho từ "écumoire", nhưng bạn có thể gặp từ "écumer" (động từ) có nghĩa là "hớt bọt", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn.

    • Ví dụ: "Il faut écumer le bouillon régulièrement." (Bạn cần hớt bọt nước dùng thường xuyên.)
  • Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Passoire" (rây) - dùng để lọc hoặc rút nước khỏi thực phẩm.
    • "Louche" (muôi) - dùng để múc thức ăn nhưng không lỗ như écumoire.
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • Không thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "écumoire", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "écumer les mers" (hớt bọt biển) để chỉ việc đi du lịch trên biển.
Tóm lại

Từ "écumoire" rất hữu ích trong nấu ăn, đặc biệt là khi bạn cần loại bỏ bọt hoặc các tạp chất để tạo ra những món ăn ngon miệng sạch sẽ.

danh từ giống cái
  1. muôi hớt bọt (khi nấu ăn)
    • en écumoire; comme une écumoire
      nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écumoire"