Characters remaining: 500/500
Translation

écusson

Academic
Friendly

Từ "écusson" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa khác nhau của từ "écusson":
  1. Khiên: "Écusson" thường được dùng để chỉ một loại khiên trong nông nghiệp hoặc quân sự. Đâymột dụng cụ bảo vệ hoặc biểu tượng cho một tổ chức, một đơn vị quân đội, hoặc một gia đình.

    • Ví dụ: "Le chevalier portait un écusson sur son armure." (Hiệp sĩ đó mang một chiếc khiên trên bộ giáp của mình.)
  2. Phù hiệu: Trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, "écusson" có thể chỉ phù hiệu, biểu tượng của một đội hoặc một tổ chức.

    • Ví dụ: "L'écusson de l'équipe est très reconnaissable." (Phù hiệu của đội bóng rất dễ nhận biết.)
  3. Mắt (ghép hình): Trong ngữ cảnh ghép hình, "écusson" có thể chỉ các phần của một hình ghép hình dạng giống như một cái khiên.

    • Ví dụ: "Cet écusson fait partie d'un puzzle." (Mảnh nàymột phần của một trò chơi ghép hình.)
  4. Vảy: "Écusson" cũng có thể chỉ một số loại vảy trên động vật, như hoặc chim.

    • Ví dụ: "Les écussons sur le dos des poissons les protègent." (Các vảy trên lưng giúp chúng được bảo vệ.)
Cách sử dụng nâng cao lưu ý:
  • Biến thể của từ: "Écusson" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "écussonner," nghĩatrang trí hoặc thêm phù hiệu lên một cái gì đó.

  • Từ gần giống: Một từ gần giống là "blason," cũng chỉ về khiên hoặc phù hiệu, nhưng thường dùng trong bối cảnh gia đình hoặc biểu tượng quý tộc.

    • Ví dụ: "Le blason de la famille est très ancien." (Biểu tượng của gia đình đó rất cổ xưa.)
  • Từ đồng nghĩa: "Insigne" (phù hiệu), "armoiries" (huy hiệu) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.

  • Idioms cụm động từ: Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan tới "écusson," nhưng bạn có thể gặp câu như "avoir un écusson" (có một phù hiệu) để chỉ việc thuộc về một tổ chức nào đó.

Tóm lại:

Từ "écusson" rất đa dạng với nhiều nghĩa khác nhau, từ khiên, phù hiệu cho đến các bộ phận của động vật.

danh từ giống đực
  1. cái khiên
  2. (nông nghiệp) mắt (ghép hình) khiên
  3. (động vật học) vảy tấm (); mảnh mai (sâu bọ); vảy chân (chim)
  4. khoáy sau (của cái)
  5. (kỹ thuật) nắp lỗ khóa
  6. (quân sự) phù hiệu

Words Containing "écusson"

Comments and discussion on the word "écusson"