Characters remaining: 500/500
Translation

éditionner

Academic
Friendly

Từ "éditionner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "đánh số xuất bản" hoặc "xuất bản". Từ này liên quan đến quá trình tạo ra một ấn phẩm, như sách, tạp chí, hoặc tài liệu, thường được sử dụng trong ngành xuất bản.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Éditionner" có nghĩasản xuất phát hành một tác phẩm viết, bao gồm việc biên soạn, chỉnh sửa phát hành dưới dạng in hoặc điện tử.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1: La maison d'édition a décidé d'éditer un nouveau livre. (Nhà xuất bản đã quyết định xuất bản một cuốn sách mới.)
    • Ví dụ 2: Il a fallu plusieurs mois pour éditer ce magazine. (Đã mất nhiều tháng để xuất bản tạp chí này.)
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ liên quan: édition (phiên bản, ấn phẩm), éditeur (nhà xuất bản), éditrice (nữ nhà xuất bản).
    • Động từ liên quan: rééditer (tái xuất bản), có nghĩaxuất bản lại một tác phẩm đã trước đó.
  4. Các nghĩa khác nhau:

    • Ngoài nghĩa chính là "xuất bản", "éditionner" có thể được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, khi nói về việc xuất bản nội dung trên các nền tảng số (như blog, website).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: publier (xuất bản), nhưng "publier" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ giới hạnsách hay tài liệu.
    • Từ đồng nghĩa: imprimer (in ấn) – tuy nhiên, "imprimer" thường chỉ đề cập đến quá trình in ra chứ không bao gồm quá trình biên soạn hay phát hành.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào phổ biến với "éditionner", nhưng trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể gặp cụm từ như éditer un document (biên tập một tài liệu).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "éditionner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói đến việc xuất bản một tác phẩm cụ thể, nếu cần, có thể chỉ loại ấn phẩm (sách, tạp chí, báo, v.v.).
  • Nếu bạn muốn mô tả quá trình biên soạn, bạn có thể sử dụng từ "éditer" trong nghĩa "chỉnh sửa".
ngoại động từ
  1. (nghĩa mới) đánh số xuất bản (lần xuất bản, sổ sách...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éditionner"