Characters remaining: 500/500
Translation

émarger

Academic
Friendly

Từ "émarger" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ này một cách chi tiết.

Định Nghĩa
  1. Ngoại động từ: Nghĩa đầu tiên của "émarger" là ghi vào lề, ký vào lề hoặcvào xén lề của một tài liệu hay một tờ giấy. Nghĩa này thường được sử dụng trong các văn bản hành chính hoặc trong các cuộc họp để xác nhận sự có mặt hoặc đồng ý của ai đó.

  2. Nội động từ: Nghĩa thứ hai, "émarger" cũng có thể được dùng để chỉ việc lĩnh lương hoặc ăn lương. Trong ngữ cảnh này, thường được sử dụng trong môi trường công sở.

Ví dụ Cụ Thể
  1. Sử dụng với nghĩa ghi vào lề:

    • Avant de quitter la réunion, n'oubliez pas d'émarger la feuille de présence. (Trước khi rời cuộc họp, đừng quênvào bảng điểm danh.)
  2. Sử dụng với nghĩa lĩnh lương:

    • Chaque mois, les employés doivent émarger pour recevoir leur salaire. (Mỗi tháng, nhân viên phảiđể nhận lương.)
Biến Thể
  • Émargement (danh từ): Hành độngvào lề. Ví dụ: L'émargement des participants est essentiel pour le bon déroulement de la conférence. (Việctên của các tham gia viênrất quan trọng cho sự thành công của hội nghị.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Signer: Cũng có nghĩa là ký, nhưng không nhất thiết phảivào lề.
  • S'inscrire: Đăng ký, ghi danh.
  • Certifier: Chứng nhận, xác nhận.
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao

Trong một số tình huống hành chính hoặc pháp lý, từ "émarger" có thể được sử dụng trong các cụm từ như: - Émarger une liste: Ký vào một danh sách. - Émarger un document: Ký vào một tài liệu.

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "émarger" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Émarger au bas de la page: Ký ở dưới cùng của trang.

Lưu Ý
  • Cần phân biệt giữa "émarger" "signer" "signer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, trong khi "émarger" thường liên quan đến việcvào lề hoặc lĩnh lương.
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh hành chính, "émarger" sẽ mang tính chất trang trọng hơn so với "signer".
ngoại động từ
  1. ghi vào lề, ký vào lề, ký vào
  2. xén lề, bỏ lề (tờ giấy...)
nội động từ
  1. lĩnh lương, ăn lương

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émarger"