Characters remaining: 500/500
Translation

immerger

Academic
Friendly

Từ "immerger" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "nhúng", "nhận chìm" hoặc "dìm" vào trong một chất lỏng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa một vật thể vào trong nước hoặc một chất lỏng khác.

Định nghĩa chi tiết
  • Immerger (v): Nhúng, dìm một vật vào trong nước hoặc một chất lỏng khác.
Các dạng biến thể
  • Immergé (adj): Bị chìm, bị nhúng, thường dùng để chỉ trạng thái của vật sau khi đã bị nhúng.
  • Immersion (n.f): Sự nhúng, sự chìm xuống, có thể dùng để chỉ quá trình nhúng một vật vào chất lỏng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Je vais immerger le poisson dans l'eau." (Tôi sẽ nhúng con vào nước.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Pour faire la sauce, il faut immerger les tomates dans l'eau bouillante." (Để làm sốt, bạn cần nhúng cà chua vào nước sôi.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'immersion d'un objet dans un liquide peut en modifier les propriétés." (Việc nhúng một vật vào trong chất lỏng có thể làm thay đổi các tính chất của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Plonger: Cũng có nghĩa là "nhúng" nhưng thường mang ý nghĩalao xuống hoặc nhảy vào nước. Ví dụ: "Il plonge dans la piscine." (Anh ấy nhảy xuống bể bơi.)
  • Submerger: Nghĩa là "nhận chìm", thường dùng để chỉ việc bị chìm hoàn toàn trong nước. Ví dụ: "Le bateau a été submergé par les vagues." (Chiếc thuyền đã bị chìm bởi sóng.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • "Être en immersion": Có thể dịch là "được nhúng vào" một môi trường nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh học tập (như "được nhúng vào văn hóa").
    • Ví dụ: "J'ai été en immersion dans une famille française." (Tôi đã được sống trong một gia đình Pháp.)
Chú ý
  • "Immerger" thường liên quan đến việc nhúng một vật vào trong chất lỏng, trong khi "submerger" thường ám chỉ đến việc chìm hoàn toàn dưới nước.
  • Hãy phân biệt các ngữ cảnh sử dụng của các từ này để tránh nhầm lẫn.
Kết luận

Từ "immerger" rất hữu ích trong cả giao tiếp hàng ngày trong các tình huống kỹ thuật. Việc hiểu sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp của mình.

ngoại động từ
  1. nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước)

Similar Spellings

Words Mentioning "immerger"

Comments and discussion on the word "immerger"