Characters remaining: 500/500
Translation

éperdu

Academic
Friendly

Từ "éperdu" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cuống cuồng", "rối rít" hoặc "điên loạn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thườngsự hoảng loạn hoặc sự say mê đến mức mất kiểm soát.

Các cách sử dụng từ "éperdu":
  1. Éperdu de douleur: Nghĩa là "đau cuống cuồng". Câu ví dụ:

    • Il était éperdu de douleur après la perte de son ami.
    • (Anh ấy đã cuống cuồng đau khổ sau cái chết của người bạn.)
  2. Éperdu de joie: Nghĩa là "vui rối rít". Câu ví dụ:

    • Elle était éperdue de joie lorsqu'elle a appris qu'elle avait gagné le concours.
    • ( ấy vui rối rít khi biết mình đã thắng cuộc thi.)
  3. Amour éperdu: Nghĩa là "tình yêu say đắm". Câu ví dụ:

    • Ils ont vécu une histoire d'amour éperdue.
    • (Họ đã trải qua một câu chuyện tình yêu say đắm.)
  4. Des gestes éperdus: Nghĩa là "những cử chỉ điên loạn". Câu ví dụ:

    • Il faisait des gestes éperdus en essayant d'expliquer la situation.
    • (Anh ấy làm những cử chỉ điên loạn khi cố gắng giải thích tình huống.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Éperdue: Là dạng nữ của "éperdu". Ví dụ:

    • Elle a un regard éperdu. ( ấy có một ánh nhìn cuống cuồng.)
  • Éperdument: Là trạng từ của "éperdu", có nghĩa là "một cách cuồng nhiệt". Ví dụ:

    • Il l'aime éperdument. (Anh ấy yêu ấy một cách cuồng nhiệt.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fou: Nghĩa là "điên", có thể được sử dụng trong những bối cảnh tương tự, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Désespéré: Nghĩa là "tuyệt vọng", có thể dùng để diễn tả một trạng thái cảm xúc cực đoan khác.
  • Passionné: Nghĩa là "say mê", thường chỉ về sự đam mê, không nhất thiết phải cuống cuồng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Être à bout de nerfs: Nghĩa là "đến giới hạn của sự căng thẳng", có thể dùng để diễn tả cảm giác "éperdu".
  • Perdre le contrôle: Nghĩa là "mất kiểm soát", có thể được sử dụng khi nói về trạng thái cuống cuồng.
Kết luận:

Từ "éperdu" là một từ miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ đau khổ đến niềm vui.

tính từ
  1. cuống cuồng, rối rít
    • éperdu de douleur
      đau cuống cuồng
    • éperdu de joie
      vui rối rít
  2. say đắm
    • Amour éperdu
      tình yêu say đắm
  3. điên loạn
    • Des gestes éperdus
      những cử chỉ điên loạn

Similar Spellings

Words Containing "éperdu"

Comments and discussion on the word "éperdu"