Characters remaining: 500/500
Translation

étirage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étirage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự kéo dài ra" hoặc "sự kéo giãn ra". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến ngôn ngữ học hoặc thậm chí trong nghệ thuật.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự kéo dài: Trong ngữ cảnh vật lý, "étirage" có thể chỉ sự kéo dài của một vật thể. Ví dụ:

    • Exemple: L'étirage d'un élastique est un phénomène intéressant. (Sự kéo dài của một chiếc dây thunmột hiện tượng thú vị.)
  2. Kéo giãn trong ngôn ngữ: Trong ngôn ngữ học, "étirage" có thể được dùng để nói về việc kéo dài âm thanh trong phát âm.

    • Exemple: L'étirage des voyelles dans certaines chansons peut changer leur signification. (Sự kéo dài của nguyên âm trong một số bài hát có thể thay đổi ý nghĩa của chúng.)
  3. Nghệ thuật văn chương: Từ này cũng có thể được dùng trong nghệ thuật để chỉ sự kéo dài hoặc mở rộng một ý tưởng, một chủ đề.

    • Exemple: L'étirage des émotions dans cette œuvre d'art est très puissant. (Sự kéo dài cảm xúc trong tác phẩm nghệ thuật này rất mạnh mẽ.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Verbe: "étirer" (kéo dài, kéo giãn)

    • Exemple: Il faut étirer le tissu avant de le coudre. (Cần phải kéo dài vải trước khi may.)
  • Từ gần nghĩa:

    • "allongement" (sự kéo dài): thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc thời gian.
    • "expansion" (sự mở rộng): thường dùng trong ngữ cảnh không gian hoặc khối lượng.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật, từ "étirage" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng vậtphức tạp hơn. Ví dụ, trong khoa học vật liệu, "étirage" có thể được dùng để mô tả quá trình biến đổi cấu trúc của các vật liệu khi chúng bị kéo dài dưới áp lực.

Các cụm từ idioms
  • Không cụm từ hoặc idiom nổi bật với từ "étirage", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "étirer" như:
    • S'étirer: Tự kéo dài ra (ví dụ: s'étirer le matin - kéo dài cơ thể vào buổi sáng).
Kết luận

Tóm lại, "étirage" là một từ nhiều ứng dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. Việc hiểu cách sử dụng ngữ cảnh của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự kéo dài ra, sự kéo giãn ra

Similar Spellings

Words Containing "étirage"

Comments and discussion on the word "étirage"