Từ "éventualité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "tình huống có thể xảy ra" hoặc "sự việc bất trắc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khả năng, tình huống hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Éventuel (tính từ): Có nghĩa là "có thể xảy ra" hoặc "khả dĩ". Ví dụ: Il y a un risque éventuel de pluie. (Có khả năng sẽ có mưa.)
Éventuellement (trạng từ): Có nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng". Ví dụ: Nous pouvons éventuellement changer nos plans. (Chúng ta có thể thay đổi kế hoạch của mình.)
Các từ đồng nghĩa:
Possibilité: Khả năng. Ví dụ: Il y a une possibilité de succès. (Có khả năng thành công.)
Incidence: Tình huống xảy ra. Ví dụ: L'incidence de cet événement a surpris tout le monde. (Tình huống xảy ra từ sự kiện này đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp lý, từ "éventualité" thường được sử dụng để chỉ các rủi ro hoặc khả năng xảy ra các sự kiện không lường trước. Ví dụ: Nous devons inclure toutes les éventualités dans notre analyse de risque. (Chúng ta phải bao gồm tất cả các tình huống có thể xảy ra trong phân tích rủi ro của mình.)
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có idiom trực tiếp liên quan đến "éventualité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - "Prévoir l'éventualité": Dự đoán tình huống có thể xảy ra.