Characters remaining: 500/500
Translation

éventualité

Academic
Friendly

Từ "éventualité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tình huống có thể xảy ra" hoặc "sự việc bất trắc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khả năng, tình huống hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn.

Định nghĩa:
  • Éventualité (danh từ giống cái): Tình huống hoặc sự kiện có thể xảy ra, thường mang tính không chắc chắn hoặc tùy thuộc vào hoàn cảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Nous devons nous préparer à toute éventualité. (Chúng ta phải chuẩn bị cho bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra.)
  2. Câu phức tạp:

    • En cas d'éventualité critique, nous avons un plan d'urgence à suivre. (Trong trường hợp sự bất trắc nghiêm trọng, chúng tôi có một kế hoạch khẩn cấp để thực hiện.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Éventuel (tính từ): Có nghĩa là "có thể xảy ra" hoặc "khả dĩ". Ví dụ: Il y a un risque éventuel de pluie. ( khả năng sẽ mưa.)
  • Éventuellement (trạng từ): Có nghĩa là "có thể" hoặc " khả năng". Ví dụ: Nous pouvons éventuellement changer nos plans. (Chúng ta có thể thay đổi kế hoạch của mình.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Possibilité: Khả năng. Ví dụ: Il y a une possibilité de succès. ( khả năng thành công.)
  • Incidence: Tình huống xảy ra. Ví dụ: L'incidence de cet événement a surpris tout le monde. (Tình huống xảy ra từ sự kiện này đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp lý, từ "éventualité" thường được sử dụng để chỉ các rủi ro hoặc khả năng xảy ra các sự kiện không lường trước. Ví dụ: Nous devons inclure toutes les éventualités dans notre analyse de risque. (Chúng ta phải bao gồm tất cả các tình huống có thể xảy ra trong phân tích rủi ro của mình.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom trực tiếp liên quan đến "éventualité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - "Prévoir l'éventualité": Dự đoán tình huống có thể xảy ra.

danh từ giống cái
  1. tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình
  2. tình huống có thể xảy ra, sự việc bất trắc

Comments and discussion on the word "éventualité"