Characters remaining: 500/500
Translation

nécessité

Academic
Friendly

Từ "nécessité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cần thiết" hoặc "tính cần thiết". Từ này được sử dụng để chỉ những điều con người không thể thiếu, hoặc những tình huống việc làm một điều đórất quan trọng không thể tránh khỏi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự cần thiết, tính cần thiết:

    • Ví dụ: L'eau est de première nécessité. (Nướccần thiết hàng đầu.)
    • đây, "nécessité" được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của nước trong cuộc sống hàng ngày.
  2. Điều cần thiết:

    • Ví dụ: Il est de nécessité de respecter les règles. (Việc tôn trọng các quy tắcđiều cần thiết.)
    • Trong câu này, "nécessité" chỉ ra rằng việc tuân thủ quy tắckhông thể thiếu.
  3. Sự tất yếu:

    • Ví dụ: La nécessité de la mort fait partie de la vie. (Sự tất yếu phải chếtmột phần của cuộc sống.)
    • đây, "nécessité" thể hiện một khía cạnh không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
  4. Sự bó buộc:

    • Ví dụ: Obéir par nécessité est parfois inévitable. (Tuân theo bó buộc đôi khiđiều không thể tránh khỏi.)
    • Từ này chỉ ra rằng những tình huống con người phải làm theo không sự lựa chọn nào khác.
Các biến thể từ gần giống:
  • Nécessaire (tính từ): cần thiết.

    • Ví dụ: C'est nécessaire de manger pour vivre. (Cần thiết phải ăn để sống.)
  • Nécessiter (động từ): cần, yêu cầu.

    • Ví dụ: Ce projet nécessite beaucoup de temps. (Dự án này cần nhiều thời gian.)
Từ đồng nghĩa:
  • Essentiel: thiết yếu, rất quan trọng.
  • Indispensable: không thể thiếu, bắt buộc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • État de nécessité: trong luật học, thuật ngữ này chỉ tình huống cấp thiết, trong đó một người phải hành động để bảo vệ lợi ích của mình hoặc của người khác.
    • Ví dụ: Il a agi en état de nécessité pour sauver quelqu'un. (Anh ấy đã hành động trong tình thế cấp thiết để cứu một người.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Faire ses nécessités: một cụm từ cổ, có nghĩađi vệ sinh.
  • Nécessité fait loi: nghĩa là "cái cần thiết trở thành luật", thể hiện rằng trong những tình huống khó khăn, con người thường đưa ra những quy tắc hoặc quyết định mới để thích nghi.
Kết luận:

Từ "nécessité" không chỉ đơn thuầnmột từ để diễn tả sự cần thiết, mà còn mang nhiều ý nghĩa sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết
    • L'eau est de première nécessité
      nướccần thiết hàng đầu
  2. sự tất yếu, tính tất yếu, điều tất yếu
    • Nécessité de la mort
      sự tất yếu phải chết
  3. sự bó buộc (phải làm gì)
    • Obéir par nécessité
      tuân theo bó buộc
  4. (từ , nghĩa ) sự ỉa đái
    • Faire ses nécessités
      ỉa đái
  5. (từ , nghĩa ) sự nghèo túng
    • chalet de nécessité
      xem chalet
    • état de nécessité
      (luật học, pháp lý) tình thế cấp thiết

Words Containing "nécessité"

Comments and discussion on the word "nécessité"