Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ôn"
đặc công
ác ôn
đa hôn
đại chiến công
đại công nghiệp
đại công phu
đại ngôn
đâm bông
đâm hông
đám đông
đánh thông
ăn không
đàn ông
đạo ôn
đả thông
bác cổ thông kim
bách công
bãi công
bà la môn
bấm chuông
bán buôn
bàn chông
ban công
bán công khai
bần cố nông
bằng không
bần nông
bản đồ lưu thông
báo công
bất công
bình công
binh công xưởng
bi đông
bõ công
bồ công anh
bỏ không
bộ lông
bờ lu dông
bộ môn
bôn
bôn ba
bông
bông băng
bông gòn
bỗng không
bông lau
bông lơn
bông lông
bông phèng
bông đùa
bồ nông
bôn tập
bôn tẩu
bờ sông
bức hôn
buôn
buôn bạc
buôn bán
buôn buốt
buôn cất
buông
buồng không
buông lỏng
buông miệng
buông tay
buông tha
buông trôi
buông tuồng
buông xõng
buông xuôi
buôn lậu
buôn người
buồn nôn
buôn tiền
cách ngôn
cảm thông
canh nông
cảnh phông
càn khôn
cá ông
cất công
cạt tông
cầu hàng không
cầu hôn
cầu lông
cây bông
cầy giông
chấm công
châm ngôn
chân không
««
«
1
2
3
4
5
»
»»