Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "đi"
đạc điền
đà điểu
ai điếu
A-đi-xơn
âm điệu
An Điền
đảo điên
bạch đinh
Bà Điểm
Ba Điền
băng điểm
Bình Điền
bộ điệu
bưu điện
Cẩm Điền
Cáo Điền
Châu Điền
chịu đi
Chợ Điền
Chu Điện
cổ điển
con điếm
cực điểm
cứ điểm
dáng điệu
dẫn điền
dẫn điện
dẫn thủy nhập điền
dinh điền
đèn điện
gái điếm
ghế điện
giấc điệp
gia đinh
gián điệp
giao điểm
giao điện
giáo điều
giấy đi đường
góp điện
guốc điếu
học điền
hồ điệp
hồ điệp
Hồ điệp mộng
hội điển
huấn điều
địa điểm
đi bộ
ích điểu
đi chơi
đi dạo
điềm hùng
điểm tuyết
Điền Đan
Điển Du
điện lệ
điển nghi
điền viên
Điêu
Điệu ngã đình hoa
Điếu Ngư
Điêu thuyền
đi làm
đinh
Đinh Bộ Lĩnh
Đinh Công Tráng
Đinh Công Trứ
Đinh Điền
đinh ốc
Đip
Đi săn đón người hiền
đi vắng
Khâm định Đại nam hội điển
khẩn điền
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khởi điểm
khuyết điểm
kiểm điểm
kiến điền
kinh điển
ký chú đinh ninh
lạc điệu
Lam Điền
Lam Điền
lên đinh
linh đinh
liu điu
lỗi điệu
luận điểm
««
«
1
2
3
»
»»