Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ỏng"
đánh hỏng
bánh bỏng
bé bỏng
bỏng
bỏng rạ
buông lỏng
chất lỏng
chơ chỏng
chỏng chơ
chỏng gọng
chỏng kềnh
chỏng lỏn
dỏng
dong dỏng
gắt gỏng
giam lỏng
giá phỏng
giỏng
giỏng tai
hoá lỏng
hỏng
hỏng ăn
hỏng bét
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng máy
hư hỏng
làm hỏng
lỏng
mềm mỏng
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng mảnh
mỏng môi
mong mỏng
mỏng tai
mỏng tanh
mô phỏng
ngỏng
nhỏng nhảnh
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nóng bỏng
đoán phỏng
ỏng bụng
ỏng ẹo
phấp phỏng
phỏng
phỏng chừng
phỏng dịch
phỏng độ
phỏng đoán
phỏng sinh học
phỏng tác
phỏng tính
phỏng vấn
thả lỏng