Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Táy Chiềng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chiều
chia
xuôi chiều
rẽ
phép chia
kích thước
số dư
chia lìa
chiều chuộng
dài
dương
Mây mưa
số bị chia
phản lực
số chia
xẻ
phần
thuận
phân phối
nhân sự
chia bào
xế thân
bán cầu
lựa
ngược
chiền chiền
thanh tân
Bắc Thái
uốn
phân chia
vặn
phân tích
hoa lợi
lưỡng cực
phân bào
nuông
chiều ý
sơn ca
che
cực
tên tục
buổi
tuế sai
dọc
gấp
Nguyễn Đình Chiểu
Táy Mương
chia ly
chia bâu
khổ
Cần Thơ
phong vận
tang du
ngăn
van
Tung hoành
Hơi chính
thuận nghịch
thiu thiu
Người tựa cửa
xoay
chặng
gió
Thanh Hoà
Bạc Liêu
Bắc Bộ
Bóng xé nhành dâu
Cà Mau
bổ
nhiệt giai
lại
Thanh Ba
ngả
Quảng Ngãi
Sa Thầy
Thanh Bình
Bình Thuận
lặn
Cổ Chi
la đà
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last