Translation
powered by
亞 |
1. á
1. thứ hai |
亜 |
2. á
1. thứ hai |
亚 |
3. á
1. thứ hai |
襾 |
4. á
che, chùm lên |
啞 |
5. á
1. câm |
瘂 |
6. á
1. câm |
哑 |
7. á
1. câm |
痖 |
8. á
1. câm |
婭 |
9. á
anh em rể |
娅 |
10. á
anh em rể |
氬 |
11. á
nguyên tố Argon (hoá học) |
氩 |
12. á
nguyên tố Argon (hoá học) |
稏 |
13. á
1. (một loại lúa) |
錏 |
14. á
tên gọi cũ của amoni (hoá học) |
铔 |
15. á
tên gọi cũ của amoni (hoá học) |
掗 |
16. á
ép nài |