Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. á
1. thứ hai
2. châu Á
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 二 (nhị)


2. á
1. thứ hai
2. châu Á
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 二 (nhị)


3. á
1. thứ hai
2. châu Á
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 二 (nhị)


4. á
che, chùm lên
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 襾 (á)


5. á
1. câm
2. khàn, khản
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


6. á
1. câm
2. khàn, khản
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


7. á
1. câm
2. khàn, khản
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


8. á
1. câm
2. khàn, khản
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


9. á
anh em rể
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


10. á
anh em rể
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 女 (nữ)


11. á
nguyên tố Argon (hoá học)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 气 (khí)


12. á
nguyên tố Argon (hoá học)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 气 (khí)


13. á
1. (một loại lúa)
2. cây lúa đung đưa
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


14. á
tên gọi cũ của amoni (hoá học)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


15. á
tên gọi cũ của amoni (hoá học)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


16. á
ép nài
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)