Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ách in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
anh ách
ách
áo khách
óc ách
ấm ách
đách
đèn sách
đèn vách
đôi mách
đất khách
đắc sách
đắt khách
đặc cách
đối cách
đối sách
bách
bách bổ
bách bộ
bách công
bách chiến
bách chu niên
bách hóa
bách hợp
bách hoá
bách khoa
bách khoa toàn thư
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách sinh
bách tán
bách tính
bách thanh
bách thú
bách thảo
bách thắng
bát sách
bần bách
bức bách
bộ sách
biến cách
canh cách
cách
cách điện
cách điện hóa
cách điệu hoá
cách bức
cách biệt
cách cấu tạo
cách chức
cách ly
cách mạng
cách mạng hoá
cách mạng xã hội
cách ngôn
cách nhật
cách quãng
cách rách
cách tân
cách thủy
cách thức
cách trở
cách xa
cóc cách
cải cách
cấp bách
cắp nách
chê trách
chính sách
chẳng trách
chở khách
chức trách
chuyên trách
danh sách
du khách
gáy sách
gián cách
giả cách
giải ách
giẻ rách
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last