Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ái in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngoái
ngoái cổ
nguyên soái
nhà cái
nhà gái
nhái
nhát gái
nhân ái
nhị cái
nước đái
nước đái quỷ
oai oái
oan trái
oái ăm
oái oăm
phái
phái đẹp
phái đoàn
phái bộ
phái sinh
phái viên
phái yếu
phải cái
phải gái
phải trái
phở tái
phụ lái
phe phái
phiếm ái
phiền toái
phong thái
quái
quái ác
quái đản
quái dị
quái gở
quái lạ
quái quỷ
quái thai
quái vật
quí phái
quạ cái
quỷ quái
rái
rái cá
rễ cái
sai phái
sai trái
sái
sông cái
sùng ái
sùng bái
sảng khoái
sắc thái
sủng ái
sống mái
sổ cái
sinh thái
sinh thái học
suy thoái
tai quái
tay lái
tác quái
tái
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hợp
tái hồi
tái ngũ
tái phát
tái phạm
tái sản xuất
tái sinh
tái tạo
tái thế
tứ khoái
Thái
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last