Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ái in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tái kiến
tái lai
tái lại
tái lập
tái mét
tái mặt
tái ngũ
tái ngắt
tái ngộ
tái nhiễm
tái phát
tái phạm
tái quân sự hóa
tái sản xuất
tái sinh
tái tê
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thiết
tái vũ trang
tái võ trang
tái xanh
tê tái
tình ái
tôn phái
tông phái
túc trái
tế toái
tứ khoái
từ ái
tự ái
tốt nái
te tái
thái
thái âm
thái ấp
thái ất
thái độ
thái bình
thái bảo
thái công
thái cực
thái cực quyền
thái cổ
thái dương
thái dương hệ
thái giám
thái hậu
thái học sinh
thái hoà
thái hư
thái không
thái lai
thái miếu
thái phó
thái quá
thái sư
thái tây
thái tử
thái tổ
thái thú
thái thượng hoàng
thái uý
thái y
thân ái
thâu thái
thông thái
thế thái
thừa phái
thống soái
thi phái
thoái
thoái bộ
thoái biến
thoái binh
thoái chí
thoái hoá
thoái lui
thoái ngũ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last