Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ám sát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Giết người một cách bí mật lén lút, có trù tính trước: bị ám sát.
Related search result for "ám sát"
Comments and discussion on the word "ám sát"