Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
áng chừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • như áng
    • áng chừng một trăm người trong phòng
      environ cent personnes dans la salle
Related search result for "áng chừng"
Comments and discussion on the word "áng chừng"