Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. át
chẹn, lấp
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 門 (môn)


2. át
chẹn, lấp
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 門 (môn)


3. át
sống mũi
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 頁 (hiệt)


4. át
biến mùi, thiu
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


5. át
ngăn cấm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)