Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. át
chẹn, lấp
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 門 (môn)


2. yên
(tên riêng)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 門 (môn)