Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tại tâm
tận tâm
thanh tâm
thành tâm
thâm
thâm ảo
thâm ý
thâm độc
thâm cung
thâm giao
thâm hiểm
thâm kín
thâm nhập
thâm niên
thâm tâm
thâm tình
thâm thùng
thâm trầm
thất nhân tâm
thiện tâm
thương tâm
tiếu lâm
trâm
trọng âm
trung tâm
uyên thâm
vô lương tâm
xâm chiếm
xâm lược
xâm nhập
xâm phạm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last