Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
an tâm
ác tâm
âm
âm ấm
âm ỉ
âm đạo
âm điệu
âm ba
âm cực
âm cung
âm dương
âm giai
âm giải
âm hành
âm hạch
âm học
âm hồn
âm hộ
âm hưởng
âm khí
âm lịch
âm luật
âm lượng
âm mao
âm mưu
âm nang
âm nhạc
âm phủ
âm sắc
âm tín
âm thanh
âm thầm
âm thần
âm thoa
âm ti
âm tiết
âm u
âm vận
âm vật
âm vị
âm vị học
óc châm biếm
đa âm
đa âm tiết
đa dâm
đan tâm
đang tâm
đá nam châm
đâm
đâm đầu
đâm bông
đâm bổ
đâm chồi
đâm hông
đâm liều
đâm ra
đâm sầm
đắc nhân tâm
đồng âm
động tâm
đơn âm
bá âm
bán nguyên âm
bán phụ âm
bát âm
bình tâm
bản tâm
bất tương xâm
bất xâm phạm
bầu tâm sự
bận tâm
bộ triệt âm
băng tâm
biến âm
cam tâm
cao thâm
cành giâm
câm
câm họng
câm mồm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last