Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
an tâm
ác tâm
âm
âm ấm
âm ẩm
âm ỉ
âm đạo
âm đức
âm điệu
âm bản
âm bộ
âm bội
âm binh
âm cực
âm chủ
âm cung
âm dương
âm dương lịch
âm giai
âm hao
âm học
âm hồn
âm hộ
âm hiểm
âm hưởng
âm khí
âm lịch
âm luật
âm lượng
âm môn
âm mưu
âm nang
âm nhạc
âm nhạc học
âm nhấn
âm phần
âm phủ
âm sắc
âm tín
âm tần
âm thanh
âm thầm
âm thoa
âm ti
âm tiết
âm trình
âm u
âm vận
âm vật
âm vực
âm vị
âm vị học
đa âm tiết
đa dâm
đan tâm
đang tâm
đá nam châm
đâm
đâm đầu
đâm bông
đâm bổ
đâm chồi
đâm hông
đâm khùng
đâm liều
đâm lo
đâm lười
đâm mầm
đâm nghi
đâm ra
đâm rễ
đâm sầm
đâm thủng
đắc nhân tâm
đồng âm
đồng tâm
định âm
độc âm
đơn âm
bán nguyên âm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last