Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclairer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chiếu sáng
    • Le soleil éclaire la terre
      mặt trời chiếu sáng quả đất
  • soi sáng
    • L'expérience nous éclaire
      kinh nghiệm soi sáng cho chúng ta
  • làm sáng tỏ
    • éclairer une question
      làm sáng tỏ một vấn đề
  • (quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân)
nội động từ
  • sáng lên
    • La nuit les yeux du chat éclairent
      ban đêm mắt mèo sáng lên
  • (chiếu) sáng
    • Une lampe qui éclaire mal
      cái đèn kém sáng
  • đặt tiền (đánh bạc)
  • (không ngôi) (từ cũ, nghĩa cũ) chớp
    • Il a éclairé toute la nuit
      cả đêm trời chớp
Related search result for "éclairer"
Comments and discussion on the word "éclairer"