Characters remaining: 500/500
Translation

édénique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "édénique" là một tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến "Éden", tức là "vườn địa đàng". Trong tiếng Pháp, "édénique" thường được sử dụng để mô tả một nơi chốn nào đó có vẻ đẹptưởng, thanh bình, trong lành, giống như một thiên đường hay chốn tiên cảnh.

Định nghĩa:
  • Édénique (tính từ): Miêu tả một bối cảnh hoặc một khung cảnh đẹp đẽ, hoàn mỹ, mang lại cảm giác bình yên, hạnh phúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Milieu édénique: Nghĩa là "chốn tiên cảnh". Ví dụ: "Le jardin de mes grands-parents est un milieu édénique." (Khu vườn của ông bà tôimột chốn tiên cảnh.)
  2. Un paysage édénique: Nghĩa là "một cảnh quan tuyệt đẹp". Ví dụ: "Les plages de la Polynésie sont réputées pour leurs paysages édéniques." (Các bãi biển ở Polynésie nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "édénique" có thể được sử dụng trong văn học để tạo ra những hình ảnh thơ mộng, lãng mạn về thiên nhiên hoặc những nơi chốntưởng. Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur décrit une île édénique où l'amour fleurit sous le soleil." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả mô tả một hòn đảo tiên cảnh nơi tình yêu nở rộ dưới ánh mặt trời.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Paradisiaque: Cũng có nghĩa là "như thiên đường", nhưng có thể mang sắc thái hơi khác, thường ám chỉ những nơi rất đẹp nhưng không nhất thiết mang tính bình yên như "édénique".
  • Utopique: Nghĩa là "không tưởng", thường đề cập đến những ý tưởng hoặc nơi chốntưởng nhưng không thực tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Idyllique: Mang nghĩa "lãng mạn, thanh bình", cũng được dùng để chỉ những cảnh quan đẹp, nhưng có thể không nhất thiết phải giống như một thiên đường.
  • Arcadien: Từ này mô tả một nơi chốntưởng, thường liên quan đến sự giản dị thanh bình trong cuộc sống.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Un coin de paradis: Nghĩa là "một góc thiên đường", thường dùng để chỉ một nơi rất đẹp yên bình.
  • Vivre le grand rêve: Nghĩa là "sống trong giấc mơ lớn", có thể ám chỉ cuộc sốngnhững nơi chốn như "édénique".
tính từ
  1. (văn học) tiên cảnh
    • Milieu édénique
      chốn tiên cảnh

Similar Spellings

Words Containing "édénique"

Comments and discussion on the word "édénique"