Từ "électricité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "điện" hoặc "điện học". Đây là một danh từ giống cái (la) và thường được sử dụng để chỉ năng lượng điện, cũng như lĩnh vực nghiên cứu về điện.
Dans la maison, il y a beaucoup d'appareils qui fonctionnent à l'électricité.
(Trong nhà có nhiều thiết bị hoạt động bằng điện.)
L'électricité est essentielle pour notre vie quotidienne.
(Điện là điều thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Je fais des études en électricité pour devenir ingénieur.
(Tôi học ngành điện để trở thành kỹ sư.)
Électricité renouvelable: Điện tái tạo (chỉ điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện).
Électricité statique: Điện tĩnh (tích tụ điện tích trên bề mặt vật thể, không chuyển động).
Trong tiếng Pháp, không có cụm động từ (phrasal verbs) giống như tiếng Anh, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ có chứa "électricité" như: - Brancher sur le courant: Kết nối với nguồn điện.
Từ "électricité" không chỉ đơn thuần là điện mà còn là một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn.