Characters remaining: 500/500
Translation

émacié

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "émacié" (đọc là /emasié/) là một tính từ, có nghĩa là "gầy còm" hoặc "hốc hác". Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một sinh vậtvẻ ngoài yếu ớt, gầy do thiếu dinh dưỡng, bệnh tật hoặc căng thẳng.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả ngoại hình:

    • Ví dụ: Il est devenu émacié après sa maladie. (Anh ấy trở nên gầy còm sau khi bị bệnh.)
    • đây, "émacié" được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém của một người.
  2. Mô tả cảm xúc hoặc tình trạng tinh thần:

    • Ví dụ: Son visage était émacié par le chagrin. (Khuôn mặt của ấy hốc hác vì nỗi buồn.)
    • Trong trường hợp này, từ "émacié" không chỉ nói về thể chất mà còn về cảm xúc.
Các biến thể:
  • Émaciation (danh từ): Tình trạng gầy còm, hốc hác.
    • Ví dụ: L'émaciation peut être causée par une malnutrition. (Tình trạng gầy còm có thể do thiếu dinh dưỡng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Maigre: Gầy, nhưng không nhất thiết phảiý nghĩa tiêu cực như "émacié".
  • Décharné: Cũng có nghĩagầy còm, thường chỉ về một tình trạng cực độ hơn.
Từ gần giống:
  • Affamé: Đói, gầy do đói.
  • Squelettique: Rất gầy, giống như bộ xương, có nghĩa cực đoan hơn "émacié".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc diễn đạt phong phú, "émacié" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ hoặc cảm xúc sâu sắc. Ví dụ trong một tác phẩm văn học, một nhân vật có thể được mô tả là "émacié par les souffrances de la guerre", nghĩa là "gầy còm những đau khổ của chiến tranh".
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "émacié", nhưng có thể sử dụng trong các câu văn mô tả sự khó khăn hoặc tình trạng bi đát của một nhân vật.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "émacié", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này thường mang tính tiêu cực, vì vậy không nên dùng để mô tả người một cách không cẩn thận nếu không muốn gây tổn thương cho họ.

tính từ
  1. gầy còm, hốc hác
    • Visage émacié
      mặt hốc hác

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émacié"