Từ tiếng Pháp "émacié" (đọc là /emasié/) là một tính từ, có nghĩa là "gầy còm" hoặc "hốc hác". Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một sinh vật có vẻ ngoài yếu ớt, gầy gò do thiếu dinh dưỡng, bệnh tật hoặc căng thẳng.
Cách sử dụng:
Ví dụ: Il est devenu émacié après sa maladie. (Anh ấy trở nên gầy còm sau khi bị bệnh.)
Ở đây, "émacié" được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém của một người.
Mô tả cảm xúc hoặc tình trạng tinh thần:
Ví dụ: Son visage était émacié par le chagrin. (Khuôn mặt của cô ấy hốc hác vì nỗi buồn.)
Trong trường hợp này, từ "émacié" không chỉ nói về thể chất mà còn về cảm xúc.
Các biến thể:
Từ đồng nghĩa:
Maigre: Gầy, nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa tiêu cực như "émacié".
Décharné: Cũng có nghĩa là gầy còm, thường chỉ về một tình trạng cực độ hơn.
Từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc diễn đạt phong phú, "émacié" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ hoặc cảm xúc sâu sắc. Ví dụ trong một tác phẩm văn học, một nhân vật có thể được mô tả là "émacié par les souffrances de la guerre", nghĩa là "gầy còm vì những đau khổ của chiến tranh".
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "émacié", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này thường mang tính tiêu cực, vì vậy không nên dùng để mô tả người một cách không cẩn thận nếu không muốn gây tổn thương cho họ.