Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émonder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (lâm nghiệp) tỉa cành
  • xén bớt
    • émonder un article de journal
      xén bớt bài báo
Related search result for "émonder"
  • Words contain "émonder" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thiến tỉa cành
Comments and discussion on the word "émonder"