Characters remaining: 500/500
Translation

énergique

Academic
Friendly

Từ "énergique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "mạnh mẽ", "năng động" hoặc "cương quyết". Từ này thường được dùng để mô tả một người hay một hành động sức mạnh, năng lượng quyết tâm.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Énergique: Có nghĩa sức mạnh, đầy năng lượng quyết tâm. thường được sử dụng để miêu tả những người tính cách mạnh mẽ, những hành động quyết liệt hoặc những biện pháp hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Homme énergique: Người nghị lực mạnh, cương quyết.

    • Il est un homme énergique qui n'abandonne jamais. (Ông ấymột người đàn ông mạnh mẽ, luôn không từ bỏ.)
  2. Mesure énergique: Biện pháp cương quyết.

    • Le gouvernement a pris des mesures énergiques pour lutter contre la pollution. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp cương quyết để chống lại ô nhiễm.)
  3. Remède énergique: Thuốc hiệu lực.

    • Ce remède énergique aide à guérir rapidement. (Thuốc này hiệu lực giúp chữa bệnh nhanh chóng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Énergie (danh từ): Năng lượng.

    • Il a beaucoup d'énergie. (Anh ấy nhiều năng lượng.)
  • Energiquement (trạng từ): Một cách mạnh mẽ, năng động.

    • Elle a répondu énergétiquement à la question. ( ấy đã trả lời câu hỏi một cách mạnh mẽ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dynamique: Năng động.
  • Vigoureux: Mạnh mẽ, cường tráng.
  • Actif: Năng động, hoạt bát.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "énergique" để miêu tả không chỉ con người mà còn các sự kiện, hành động, hay các biện pháp như đã nêutrên. Khi nói về một hành động, bạn có thể nói "agir de manière énergique" (hành động một cách cương quyết).
Idioms cụm động từ liên quan:

Không idioms cụ thể nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "énergique", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Prendre des mesures énergiques (thực hiện các biện pháp cương quyết). - Un discours énergique (một bài diễn văn mạnh mẽ).

tính từ
  1. hiệu lực
    • Remède énergique
      thuốc hiệu lực
    • Homme énergique
      người nghị lực
  2. mạnh, cương quyết
    • Mesure énergique
      biện pháp cương quyết

Words Containing "énergique"

Comments and discussion on the word "énergique"