Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éperdu
Jump to user comments
tính từ
  • cuống cuồng, rối rít
    • éperdu de douleur
      đau cuống cuồng
    • éperdu de joie
      vui rối rít
  • say đắm
    • Amour éperdu
      tình yêu say đắm
  • điên loạn
    • Des gestes éperdus
      những cử chỉ điên loạn
Related search result for "éperdu"
Comments and discussion on the word "éperdu"