Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngạc nhiên
    • Au grand étonnement de tous
      mọi người đều rất ngạc nhiên
  • vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương)
Related search result for "étonnement"
Comments and discussion on the word "étonnement"