Characters remaining: 500/500
Translation

évidement

Academic
Friendly

Từ "évidemment" trong tiếng Phápmột trạng từ có nghĩa là "rõ ràng", "hiển nhiên" hay "chắc chắn". thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đókhông cần phải bàn cãi hay là điều mọi người đều biết.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Ví dụ: Évidemment, il est tard. (Rõ ràngđã muộn.)
    • Giải thích: Trong câu này, "évidemment" được dùng để nhấn mạnh rằng việc đã muộnđiều hiển nhiên.
  2. Trong câu hỏi:

    • Ví dụ: Tu sais, évidemment, que je t'aime. (Bạn biết rõ ràng rằng tôi yêu bạn.)
    • Giải thích:đây, "évidemment" được dùng để nhấn mạnh rằng tình cảm của người nói là điều người nghe không thể không biết.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Danh từ: "évidage" (sự khoét rỗng - thường dùng trong y học hoặc kỹ thuật).
  • Từ gần giống: "clair" (rõ ràng), "certain" (chắc chắn).
  • Từ đồng nghĩa: "bien sûr" (tất nhiên), "naturellement" (tự nhiên).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Évidemment" thường được dùng trong các bài luận hoặc văn bản chính thức để nhấn mạnh luận điểm.

    • Ví dụ: Évidemment, les conséquences de cette décision seront importantes. (Rõ ràngnhững hậu quả của quyết định này sẽ rất quan trọng.)
  • Trong hội thoại: Có thể dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc sự hiểu biết về một vấn đề:

    • Ví dụ: Évidemment, nous devons prendre cela en considération. (Rõ ràng, chúng ta phải cân nhắc điều này.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Évident comme le nez au milieu de la figure": Nghĩa là "hiển nhiên như cái mũigiữa mặt". Dùng để chỉ điều đó rất rõ ràng.

  • "C'est évident": Có nghĩa là "Điều đó hiển nhiên".

Lưu ý:

Mặc dù "évidemment" có thể được dùng để thể hiện sự đồng tình, nhưng cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc sử dụng từ này có thể mang nghĩa mỉa mai nếu được nói với ngữ điệu không thích hợp.

danh từ giống đực
  1. như évidage
  2. chỗ khoét, lỗ khoét
  3. (y học) sự khoét rỗng (xương)

Comments and discussion on the word "évidement"