Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ê in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
quê nhà
quê quán
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lửng
quên mình
quốc liên
que diêm
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
quyết nhiên
ra giêng
râu dê
râu trê
rê
rên
rên la
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rên xiết
rêu
rêu cỏ
rêu lông
rêu nước
rêu rao
rêu tản
rêu vảy
rô-nê-ô
rẽ duyên
rủ rê
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rễ bên
ri-vê
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
rượu lê
sang tên
sao nên
say mê
sáng lập viên
sánh duyên
sâm nghiêm
sâu yên chi
sên
sênh
sênh ca
sênh tiền
sêu
sêu tết
súng đại liên
súng liên thanh
súng tiểu liên
súng trung liên
sầu riêng
sợi bên
sợi liên bào
sử biên niên
số nguyên
số nguyên tố
sốt kê
si mê
siêng
siêng năng
siêng sắn
siêu
siêu áp suất
siêu âm
siêu đạo
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last