Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
142
143
144
145
146
147
148
Next >
Last
thanh thảnh
thanh thất
thanh thế
thanh vận
thanh vắng
thao túng
thay lảy
thay thế
thà rằng
thành đạt
thành bại
thành khẩn
thành kiến
thành lập
thành phần
thành phẩm
thành quả
thành sẹo
thành tạo
thành tật
thành thạo
thành thật
thác loạn
thái ấp
thái ất
thái bảo
thái hậu
thái miếu
thái thú
tháng bảy
tháng chạp
thánh đản
thánh đế
thánh chúa
thánh mẫu
thánh miếu
thánh thất
thánh thần
tháo đạn
tháo chạy
tháo dạ
tháp bút
thâm ảo
thâm dạ
thâm nhập
thâm quầng
thâm tạ
thâm thúy
thâm thấp
thâm thẫm
thâm trầm
thân bằng
thân cận
thân mầm
thân mẫu
thân mật
thân mến
thân ngoại
thân phận
thân quyến
thân thế
thân thiết
thây lẩy
thèm nhạt
thèn thẹn
thèo lẻo
thét mắng
thê thảm
thê thiếp
thê thiết
thêm thắt
thì phải
thì thầm
thí mạng
thích thú
thính giả
thính lực kế
thóa mạ
thóc gạo
thóc lúa
First
< Previous
142
143
144
145
146
147
148
Next >
Last