Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
139
140
141
142
143
144
145
Next >
Last
tẹo
tẹp nhẹp
tẹt
tẹt mũi
tẻ
tẻ ngắt
tẻ nhạt
tẻo
tẻo tèo teo
tẻo teo
tẽ
tẽn
tẽn tò
tế
tế độ
tế điền
tế bào
tế bào chất
tế bào học
tế bần
tế cờ
tế lễ
tế nhị
tế nhuyễn
tế phục
tế tử
tế tửu
tế tự
tế thế
tế toái
tế vi
tếch
tết
tết nhất
tếu
tếu táo
tọc mạch
tỏ vẻ
tỏm tẻm
tợn tạo
tụ bạ
tụ cầu khuẩn
tụ huyết trùng
tụ sắc
tụ tập
tục đoạn
tục bản
tục tằn
tụi chúng
tụt hậu
tủ lạnh
tủ phiếu
tủ sấy
tủ sắt
tứ bảo
tứ chiếng
tứ kết
tứ phẩm
tứ qúy
tứ sắc
tứ thiết
tứ tuần
tức cảnh
tức giận
tức khắc
từ đấy
từ đầu
từ cảm
từ giảo
từ phú
từ tạ
từ thông kế
từ thạch
từ thiên kế
từ trần
từng trải
tử chiến
tử nạn
tử ngoại
tử phần
First
< Previous
139
140
141
142
143
144
145
Next >
Last