Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
đánh đổ
Jump to user comments
 
  • Overturn, upse
    • Đánh đổ lọ mực
      To overturn a inkpot
  • Overthrow, topple
    • Đánh đổ chế độ quân chủ
      To overthrow a monarchy
Related search result for "đánh đổ"
Comments and discussion on the word "đánh đổ"