Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đậu mùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh biểu hiện qua các mụn phỏng nước trên mặt da khi khỏi để lại sẹo nhỏ, sâu và dày (rỗ hoa).
Related search result for "đậu mùa"
Comments and discussion on the word "đậu mùa"