Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
động vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. động: không yên; vật: con vật) Sinh vật tự cử động được và trong cơ thể, các tế bào không có những màng rắn như thực vật: Động vật có xương sống và động vật không xương sống.
Related search result for "động vật"
Comments and discussion on the word "động vật"