Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last
phấn đấu
phần đông
phẩm đề
phật đài
phế đế
phỏng độ
phụ đính
phụ đạo
phụ đề
phụ động
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phổ độ
phe đảng
phi đội
phiếm định
phiến động
phong địa
phong độ
phương đông
qua đời
quang ứng động
quang đãng
quang hướng động
quay đĩa
quá đà
quá đáng
quá đỗi
quá độ
quái đản
quân địch
quân đội
quét đất
quả đấm
quả đất
quả đậu
quản đạo
quản đốc
quảng đại
quấy đảo
quần đông xuân
quần đùi
quần đảo
quốc đại
quốc dân đảng
que đan
quyết định
quyết định luận
ra đời
ra-đa
rào đón
rèn đúc
rúc đầu
rạng đông
rất đỗi
rập đầu
rẽ đôi
rết đất
rợp đất
rồi đây
rồi đời
rong đầm
ruộng đất
ruộng đồng
rung động
rước đèn
sa đà
sa đì
sa đọa
san đàn
san định
sang độc
sao đang
sao đành
sao đổi ngôi
sao bắc đẩu
sau đây
sau đó
say đắm
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last